Có 2 kết quả:
皮黃 pí huáng ㄆㄧˊ ㄏㄨㄤˊ • 皮黄 pí huáng ㄆㄧˊ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Beijing opera (or styles of song in)
(2) abbr. for 西皮二黃|西皮二黄
(2) abbr. for 西皮二黃|西皮二黄
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Beijing opera (or styles of song in)
(2) abbr. for 西皮二黃|西皮二黄
(2) abbr. for 西皮二黃|西皮二黄
Bình luận 0